IFCMarkets là gì? Đánh giá sàn IFC Markets mới nhất
IFC Markets là sàn forex đã đi vào hoạt động ổn định được hơn 15 năm theo tiêu chuẩn quốc tế về dịch vụ môi giới tài chính. Với các điều kiện giao dịch như phí giao dịch, tài khoản, nền tảng giao dịch,… là các yếu tố hàng đầu để lựa chọn một sàn forex của trader, vậy IFC Markets có đáp ứng tốt những điều này không? Hãy theo dõi bài đánh giá sàn IFC Markets mới nhất dưới đây để có cái nhìn trực quan hơn về sàn bạn nhé!
Tổng quan sàn IFC Markets
IFC Markets – thuộc sở hữu của IFCM Group, được thành lập từ năm 2006 cung cấp cho khách hàng các dịch vụ giao dịch với các dụng cụ tài chính trên sàn giao dịch các sàn giao dịch sử dụng phần mềm NetTradeX và MetaTrader 4 và MetaTrader 5.
Cùng 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực ngoại hối, ngoài việc cung cấp đa nền tảng, IFC Markets còn để lại dấu ấn với hơn 185.000 khách hàng trên 80 quốc gia, hơn 600 công cụ giao dịch và rất nhiều điều kiện khác.
Mới đây, trong năm 2021 IFC Markets đã nỗ lực để có được những giải thưởng quốc tế danh giá:
- Giải thưởng của International Business Magazine: « “Môi giới Forex Broker Vietnam 2021 tốt nhất”, “Môi giới Forex Broker Hàn Quốc 2021 tốt nhất”
- Giải thưởng của Global Economics: “Nhà môi giới ngoại hối quan tâm khách hàng nhất Indonesia 2021”, “Điều kiện giao dịch CFD tốt nhất ở Đông Nam Á 2021”
- Giải thưởng của World Economic Magazine: “Điều kiện giao dịch CFD tốt nhất ở Đông Nam Á 2021”
- Giải thưởng của World Business Outlook: “Nhà môi giới ngoại hối đáng tin cậy nhất đông nam Á 2021”, “Nhà môi giới CFD với tài sản bền vững nhất đông nam Á 2021”
- Theo AtoZ Markets: “2021 broker tốt nhất Đông Nam Á”.
Để có cái nhìn trực quan hơn, bạn hãy tiếp tục theo dõi những phần đánh giá chi tiết bên dưới để có câu trả lời thuyết phục nhất cho bản thân nhé!
IFC Markets có uy tín không?
Để khẳng định một sàn forex có uy tín hay không, yếu tố đầu tiên để đánh giá đó là giấy phép tài chính. Tại IFC Markets, sàn được cấp phép hoạt động bởi các cơ quan sau:
- BVI FSC – Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh, giấy phép số 669838
- LFSA – Cơ quan dịch vụ tài chính Labuan, giấy phép số MB/20/0049
- CySEC – Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cộng hòa Síp, giấy phép số 147/11

Trong đó, FSC, CySEC là giấy phép tài chính được xếp hạng loại 2 và có giá trị cao nhất trong số các giấy phép mà IFC Markets sở hữu. Nhưng nếu so với các sàn forex sở hữu các giấy phép uy tín hơn như ASIC, FCA,… thì mức độ uy tín của IFC Markets chưa được đánh giá cao.
Tuy nhiên, nếu các điều kiện giao dịch tại sàn tốt và chất lượng thì trader vẫn có thể cân nhắc lựa chọn IFC Markets.
Các loại tài khoản sàn IFC Markets
Để đáp ứng nhu cầu của nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, IFC Markets đã thiết kế nhiều loại tài khoản với khối lượng giao dịch, tỷ lệ đòn bẩy và số tiền nạp đầu tiên khác nhau, trên 3 nền tảng: NetTradeX và MetaTrader 4 và MetaTrader 5, mỗi nền tảng sẽ có những tài khoản và điều kiện giao dịch khác nhau. Cụ thể:
Đối với nền tảng NetTradeX
Standard (Fixed & Floating) | Beginner (Fixed & Floating) | |
Số dư tài khoản* | 1000 USD 1000 EUR 100000 JPY | 1 USD 1 EUR 100 JPY |
Số vốn lớn nhất** | – | 5000 USD |
Tỷ lệ đòn bẩy | 1:1 – 1:200 | 1:1 – 1:400 |
Spread tối thiểu | Từ 1.8 pips | Từ 1.8 pips |
Spread nổi tối thiểu | Từ 0.4 pips | Từ 0.4 pips |
Khối lượng giao dịch tối thiểu | 10000 đơn vị | 100 đơn vị |
Stop out | 10% | 10% |
Đối với nền tảng MT4
Standard-Fixed | Micro-Fixed | |
Số dư tài khoản* | 1000 USD 1000 EUR 100000 JPY | 1 USD 1 EUR 100 JPY |
Số vốn lớn nhất** | – | 5000 USD 5000 EUR 500 000 JPY |
Tỷ lệ đòn bẩy | 1:1 – 1:200 | 1:1 – 1:400 |
Spread tối thiểu | Từ 1.8 pips | Từ 1.8 pips |
Khối lượng giao dịch tối thiểu | 0.1 lot | 0.01 lot |
Stop out | 10% | 10% |
Đối với nền tảng MT5
Standard-Floating | Micro-Floating | |
Số dư tài khoản* | 1000 USD 1000 EUR 100000 JPY | 1 USD 1 EUR 100 JPY |
Số vốn lớn nhất** | – | 5000 USD 5000 EUR 500 000 JPY |
Tỷ lệ đòn bẩy | 1:1 – 1:200 | 1:1 – 1:400 |
Spread nổi tối thiểu | Từ 0.4 pips | Từ 0.4 pips |
Khối lượng giao dịch tối thiểu | 0.1 lot | 0.01 lot |
Stop out | 10% | 10% |
Lưu ý:
*Để bắt đầu giao dịch, số tiền trong tài khoản không được quá 3000 USD/3000 EUR/JPY 300000. Nếu trong trường hợp số tiền vượt quá sau giao dịch hoặc nạp tiền, thì phải chuyển lên thành Standard hoặc rút tiền ra tài khoản khác.
**Nếu tổng số tiền trong tài khoản Beginner hoặc Micro quá mức 5000 USD/5000 EUR/500000 JPY thì sẽ không mở được vị thế mới. Trong nền tảng NetTradeX số tiền lớn nhất là 5000 USD, tự tính sang USD với bất kỳ tài khoản ngoại tệ nào.
Tóm lại, nói một cách ngắn gọn nhất thì IFC Markets có 2 loại tài khoản “Real”:
- NetTradeX – tài khoản Beginner và Standard.
- MetaTrader 4 – tài khoản Micro và Standard.
- MetaTrader 5 – tài khoản Micro và Standard.
Như vậy, khi lựa chọn tài khoản giao dịch:
- Nếu bạn là trader mới: sẽ phù hợp với các loại tài khoản Beginner (Fixed & Floating), Micro-Fixed, Micro-Floating với mức nạp tối thiểu thấp (chỉ từ 1 USD), miễn phí hoa hồng và spread không quá cao để bắt đầu những trải nghiệm thực tế.
- Nếu bạn là trader chuyên nghiệp: phù hợp với các loại tài khoản Standard (Fixed & Floating), Standard-Fixed, Standard-Floating. Những tài khoản này yêu cầu mức nạp tối thiểu khá cao, chỉ những trader có nguồn vốn dồi dào, kinh nghiệm giao dịch dày dặn mới có thể “chịu chơi và chịu chi”, chấp nhận được những rủi ro khi thị trường biến động trái chiều.
Phí spread, commission và đòn bẩy sàn IFC Markets
IFC Markets có tổng phí giao dịch rơi vào mức trung bình so với mặt bằng chung các sàn forex khác. Bao gồm phí spread từ 0.4 pip và phí commission gần như miễn phí.
Phí spread
IFC Markets áp dụng phí spread thả nổi tùy theo từng loại nền tảng giao dịch.
- NetTradeX: 1.8 pips
- MT4: 1.8 pips
- MT5: 0.4 pips
Spread trên một số cặp tiền chính tại IFC Markets
NetTradeX | MT4 | MT5 | |
EURUSD | 1.8 | 1.8 | 0.4 |
USDJPY | 1.8 | 1.8 | 0.5 |
GBPUSD | 3.0 | 3.0 | 2.4 |
USDCHF | 2.0 | 2.0 | 0.6 |
AUDUSD | 2.0 | 2.0 | 0.5 |
USDCAD | 3.0 | 3.0 | 0.5 |
NZDUSD | 3.0 | 3.0 | 2.4 |
Phí commission
IFC Markets không tính phí commission trên bất kỳ tài khoản cũng như sản phẩm nào. Ngoại trừ duy nhất CFD cổ phiếu, phí commission là 0.1% khối lượng giao dịch. Riêng cổ phiếu được niêm yết tại sàn chứng khoán Mỹ, phí giao dịch là $0.02/cổ phiếu
Đòn bẩy IFC Markets hỗ trợ
IFC Markets hỗ trợ đòn bẩy tối đa là 1:400 – đây là mức đòn bẩy khá thấp so với một số sàn forex khác (Exness – 1: vô cùng, FXTM – 1:1000, FBS – 1:3000,…). Đây là điểm được liệt kê vào nhược điểm bởi những trader có nguồn vốn thấp sẽ không có nhiều cơ hội tối đa hóa lợi nhuận. Tuy nhiên, do tính chất hai mặt của đòn bẩy, việc lạm dụng đòn bẩy hoặc chưa có kỹ năng quản lý nguồn vốn thì sử dụng đòn bẩy quá cao sẽ rất dễ dẫn đến tình trạng cháy tài khoản.
Sản phẩm giao dịch sàn IFC Markets
IFC Markets cung cấp khá nhiều sản phẩm giao dịch để trader lựa chọn, bao gồm tất cả các sản phẩm phổ biến trên thị trường từ tiền tệ, kim loại, chỉ số, cổ phiếu, hàng hóa, quỹ ETFs, tiền điện tử.
Sản phẩm | Số lượng |
Tiền tệ | 54 cặp tiền tệ bao gồm các cặp tiền chính, cặp tiền chéo và ngoại lai |
Kim loại | 4 sản phẩm bao gồm vàng, bạc, bạch kim, pladium |
Chỉ số | 13 chỉ số chứng khoán phổ biến trên thế giới: gồm: DJI, EU50, FR40, HK50, SP500… |
Cổ phiếu | Rất nhiều mã cổ phiếu của các quốc gia khác nhau bao gồm: Mỹ, Nhật, Đức, Anh, Úc,… |
Hàng hóa | Bao gồm hàng nông sản: cacao, cà phê, bông, lúa mì,…Năng lượng: dầu Brent, dầu WTI, gas,… |
Quỹ ETFs | 4 quỹ ETFs |
Tiền điện tử | Bitcoin |
Với danh sách sản phẩm được nhắc đến ở trên, IFC Markets vướng phải một hạn chế là tiền điện tử. Đây là sản phẩm được rất nhiều trader để mắt đến, nhưng sàn chỉ cung cấp được Bitcoin. Tuy nhiên, nếu bạn là một nhà giao dịch thích cổ phiếu thì đây là một lựa chọn đáng để cân nhắc, với rất nhiều mã cổ phiếu hàng đầu của các quốc gia trên thế giới.
IFC Markets hỗ trợ nền tảng giao dịch nào?
IFC Markets cung cấp 3 nền tảng giao dịch từ phổ biến đến hiện đại. Bao gồm NetTradeX, MT4, MT5. Tất cả đều tương thích với PC/Laptop, ứng dụng di động, máy tính bảng. Ngoài ra, bạn có thể giao dịch trực tuyến với WebTerminal trên MT4 hoặc MT5 mà không cần phải tải xuống phần mềm.
NetTradeX tại IFC Markets
NetTradeX là thiết bị đầu cuối hỗ trợ phân tích thị trường, được phát hành vào năm 2006. Tại đây, trader có thể giao dịch đa dạng các sản phẩm như ngoại hối, chỉ số, chứng khoán, hợp đồng tương lai hàng hóa và CFD. Hơn nữa, NetTradeX cũng có nhiều tính năng mà MT4 và MT5 không có.
NetTradeX tương thích với tất cả hệ điều hành trên máy tính bảng, ứng dụng di động, ngoại trừ PC/Laptop hệ điều hành MacOS.

Ưu điểm phần mềm NetTradeX
- Cho phép thiết lập dụng cụ giao dịch gia dịch cá nhân PCI
- Đặt các lệnh tổng hợp – OCO và được kích hoạt khi giá đã đến mức được đặt trước
- Cài đặt thông báo với nhiều điều kiện như: đạt giá cố định, hoạt động trailing, thay đổi giá, đạt mức margin, đạt mức lãi/lỗ,…
- Tạo lệnh rút tiền trực tiếp tại NetTradeX
- Giao dịch với 1 cú click chuột
- Chế độ Trailing Stop
MT4 tại IFC Markets
MT4 là nền tảng giao dịch được phát triển bởi Metaquotes, cho phép bạn giao dịch với nhiều loại dụng cụ, đặt lệnh và thực hiện phân tích kỹ thuật, thiết lập robot giao dịch và áp dụng các tín hiệu hệ thống.

Ưu điểm chính của MT4
- Sử dụng 30 chỉ số và 24 đối tượng phân tích
- Hệ thống giao dịch đầy đủ tính năng
- Cho phép theo dõi tối đa 10 biểu đồ cùng một lúc
- Cập nhật tin tức tài chính
- Giữ liên lạc qua email hoặc chat
MT5 tại IFC Markets
MT5 là nền tảng mới được phát triển dựa trên nền tảng MT4. MT5 cung cấp cho trader danh sách mở rộng hơn một loạt các chỉ báo kỹ thuật và 21 khung thời gian cho biểu đồ giá.
Tương tự NetTradeX, phần mềm MT5 tương thích với tất cả hệ điều hành trên máy tính bảng, ứng dụng di động, ngoại trừ PC/Laptop hệ điều hành MacOS.

Ưu điểm chính của MT5
- 6 loại lệnh chờ
- 21 khung thời gian
- Giao dịch hơn 600 sản phẩm khác nhau
- Hưởng spread tối thiểu thấp
- Khớp lệnh ngay lập tức
- Công cụ synthetic có sẵn trong thư viện PCI
So sánh các nền tảng giao dịch tại IFC Markets
Chức năng | Khả năng | NetTradeX | MetaTrader4 | MetaTrader5 |
Lệnh liên kết | Tự động đóng vị trí khi giá đến mức đặt trước để khớp lãi hoặc hạn chế lỗ | X | X | X |
Lệnh chờ | Tự động mở vị trí khi giá đến mức đặt trước. | X | X | X |
Lệnh ОСО (một hoãn một) | 2 lệnh được kết nối với chế độ OCO, trong trường hợp một lệnh thực hiện còn lệnh thứ 2 sẽ tự động hoãn. | X | ||
Kích hoạt lệnh | Tự động đặt lệnh một hoặc hai khi giá đạt đến mức quy định. Lệnh có thể được kết nối với chế độ OCO. | X | X | |
Thực hiện Trailing Stop trên server | Chế độ Trailing Stop trên server (ngay cả khi máy tính của bạn tắt) | X | ||
Dịch vụ tín hiệu giao dịch | Khả năng cung cấp tín hiệu và/hoặc nhận tín hiệu giao dịch. | X | ||
Đặt lệnh với độ chính xác | Đặt lệnh cho vị trí với độ chính xác của các cặp ngoại tệ (tính bằng lot) | 0.01 (0.0000001 lot) | 1000 (0.01 lot) | 1000 (0.01 lot) |
Khóa vị trí | Có thể mở vị trí ngược chiều cho cùng một cặp ngoại tệ | X | X | X |
Dụng cụ giao dịch cá nhân | Có thể thiết lập dụng cụ giao dịch cá nhân, xây biểu đồ và giao dịch. | X | ||
Lịch sử giao dịch và lệnh chi tiết | Chi tiết các giao dịch và lệnh, cho phép bạn phân tích chiến thuật giao dịch của mình | X | X | X |
Chế độ giao dịch | Chế độ netting giao dịch kết hợp nhiều vị trí làm 1 | X |
Ngoài các nền tảng giao dịch nêu trên, IFC Markets còn cung cấp một số công cụ hỗ trợ giao dịch như các bài phân tích kỹ thuật của chuyên gia, lịch kinh tế, tỷ giá online, tài liệu giáo dục forex,…
Nạp và rút tiền sàn IFC Markets
Nạp và rút tiền là một trong những yếu tố mà hầu hết trader nào cũng sẽ quan tâm khi giao dịch forex. Tại IFC Markets, sàn cung cấp khá hạn chế các cổng thanh toán, đặc biệt không hỗ trợ cổng Ngân lượng hay Internet Banking dành cho trader Việt. Bạn có thể lựa chọn các phương thức như: Chuyển khoản ngân hàng quốc tế, Perfect Money, Visa/Mastercard, hệ thống thanh toán điện tử WebMoney, Bitcoin với những yêu cầu và điều kiện dưới đây:
Thời gian thực hiện | Phí giao dịch | Mức nạp tối thiểu/tối đa | Mức rút tiền tối thiểu | |
Nạp/Rút tiền: từ 2 đến 3 ngày làm việc | Nạp tiền: Khoảng 30$ / 30€ / 3000¥ Rút tiền: phí ngân hàng từ $25 / €25 / ¥2500 | Tối thiểu: 100$/100€/10.000¥ | ||
Nạp tiền: tức thì Rút tiền: tức thì | 0.5 – 1.99 % | Tối thiểu: 1$/1€ Tối đa: 5000$/5000€ | Tối thiểu: 1$ / 1€ Tối đa: 5000$ / 5000€ | |
Nạp tiền: tức thì Rút tiền: từ 1-5 ngày làm việc | Nạp tiền: Không Rút tiền: 2% + $7,5 2% + €6 / ¥1500 | Tối thiểu: $100 / €100 / ¥10 000 Tối đa: $5000 / €5000 / ¥500 000 | Tối thiểu: $10 / €10 / ¥5000 Tối đa: $1000 / €1000 / ¥100000 một ngày | |
Nạp tiền: tức thì | 0.8% (tối đa 50 USD) | Tối thiểu: 1$ | ||
Nạp tiền: 6 xác nhận từ blockchain Rút tiền: 3 xác nhận từ blockchain | Nạp tiền: Phí blockchain Rút tiền: 500 uBTC (0.0005 BTC) | Tối thiểu: 1000 uBTC (0.001 BTC) | Tối thiểu: 1000 uBTC (0.001 BTC) |
Dịch vụ hỗ trợ chăm sóc khách hàng sàn IFC Markets
IFC Markets có giao diện website cung cấp rất chi tiết thông tin cho khách hàng, với 28 ngôn ngữ trong đó có tiếng Việt.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể gửi các thắc mắc qua nhiều hình thức khác nhau như chat trực tuyến, Skype, Viber, Telegram, Zalo. Đặc biệt, IFC cũng có chức năng “yêu cầu gọi lại” để trader được hỗ trợ một cách nhanh chóng nhất.

Ngoài ra, trader có thể gửi phản hồi đến địa chỉ email [email protected], thời gian xử lý từ 12:00 – 20:30, Thứ 2 – Thứ 6 (giờ Việt Nam).
Ưu nhược điểm sàn IFC Markets
Ưu điểm
- IFC Markets là sàn forex được cấp phép từ CySEC, hoạt động minh bạch trên thị trường
- Sàn cung cấp đa dạng tài khoản giao dịch, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
- Miễn phí hoa hồng trên tất cả các sản phẩm và tài khoản ngoại trừ cổ phiếu
- Hỗ trợ nền tảng giao dịch hiện đại, tiên tiến MT4 và MT5
Nhược điểm
- Yêu cầu mức nạp tối thiểu cao đối với các tài khoản Standard
- Đòn bẩy tối đa chưa cao
- Hạn chế sản phẩm tiền điện tử
- Chưa đa dạng các phương thức nạp rút tiền
Những câu hỏi thường gặp khi giao dịch tại sàn IFC Markets
- IFC Markets yêu cầu mức nạp tối thiểu bao nhiêu?
– Tài khoản Standard: 1000 USD/EUR hoặc 100.000 JPY
Tài khoản Beginner/Micro: 1 USD/EUR hoặc 100 JPY
- Đòn bẩy tối đa tại IFC Markets?
Tài khoản Standard: 1:200
Tài khoản Beginner/Micro: 1:400
- IFC Markets có mấy loại tài khoản giao dịch?
Các loại tài khoản tại IFC Markets được chia dựa trên nền tảng giao dịch:
– NetTradeX: tài khoản Beginner và Standard
– MetaTrader 4: tài khoản Micro và Standard
– MetaTrader 5: tài khoản Micro và Standard
- Tôi cần giấy tờ gì để xác minh tài khoản của mình tại IFC Markets?
- Tại IFC MARKETS.CORP. (BVI FSC) bạn cần cung cấp scan một trong những giấy tờ với ảnh: Hộ chiếu, Bằng lái xe hoặc CMND. Yêu cầu hình ảnh rõ nét, không bị mờ nhòe.
- Tại IFCM Cyprus Limited (CySEC) bạn cần cung cấp scan một trong những giấy tờ với ảnh: Hộ chiếu, Bằng lái xe hoặc CMND và giấy tờ xác nhận địa chỉ ở thời hạn không cũ hơn 6 tháng.
Lời kết
Qua những đánh giá chi tiết sàn IFC Markets, điều đầu tiên để lại ấn tượng đối với trader là có được sự cấp phép từ CySEC – Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Cộng hòa Síp. Đồng thời, bạn sẽ được lựa chọn khá nhiều tài khoản dựa trên những nền tảng giao dịch hiện đại như MT4, MT5. Mức nạp tối thiểu thấp, chi phí giao dịch cạnh tranh trên thị trường, bên cạnh đó sàn vẫn tồn tại một số điểm hạn chế cần được khắc phục và bổ sung thêm, đặc biệt là danh mục tiền điện tử. Nếu bạn không phải là một trader “khó tính” thì IFC Markets cũng là một lựa chọn đáng để cân nhắc và xem xét đầu tư. Chúc bạn thành công với hành trình trader của mình nhé!
Bài viết liên quan

HXFX nhà môi giới ngoại hối cung cấp môi trường trải nghiệm đầu tư forex và chứng khoán chuyên nghiệp hơn 1 thập kỉ. Mặc…

Grand Capital là sàn môi giới cung cấp dịch vụ giao dịch và đầu tư vào thị trường tiền tệ, phái sinh từ năm 2006.…

FXTrading.com là nhà môi giới ngoại hối uy tín, nhận được nhiều đánh giá cao từ các nhà đầu tư. Nếu đang có ý định…

So với nhiều sàn forex khác hiện nay, FXTRADING.com dù mới chỉ hoạt động trong lĩnh vực tài chính gần 10 năm. Nhưng với những…

ActivTrades nhà môi giới ngoại hối đáng tin cậy, không chỉ cung cấp hơn 1000 sản phẩm giao dịch đa dạng mà broker còn hỗ…

Binary.com là sàn giao dịch quyền chọn nhị phân nổi danh bởi việc cung cấp các nền tảng giao dịch đa dạng và hiện đại.…